Năm 1967, nhà tiên phong trong lĩnh vực giáo dục mầm non tại Mỹ, David Weikart, đã thực hiện một nghiên cứu mang tên “Chương trình Giáo dục mầm non Perry”. David Weikart và các đồng nghiệp của ông đã thiết kế một thí nghiệm đối chứng nghiêm ngặt, nhằm khám phá tác động của các loại giáo dục sớm khác nhau đến sự phát triển lâu dài của trẻ em. Đối tượng nghiên cứu của thí nghiệm này là 68 trẻ em từ 3 – 4 tuổi, đều đến từ khu vực Ypsilanti của bang Michigan, Hoa Kỳ, nơi có mức độ nghèo đói cao.
Trong quá trình thí nghiệm, 68 trẻ em này được phân ngẫu nhiên vào ba loại nhà trẻ khác nhau:
– Nhà trẻ truyền thống, chủ yếu chơi: Loại nhà trẻ này phản đối bất kỳ hình thức “giáo dục ép buộc” nào, hoạt động chính của trẻ em là chơi và giao tiếp xã hội, tương tự như hầu hết các nhà trẻ công lập trong nước.
– Nhà trẻ hỗn hợp, chơi là chính và hướng dẫn là phụ: Loại nhà trẻ này có triết lý giáo dục riêng, hoạt động chính của trẻ em vẫn là chơi và giao tiếp xã hội, nhưng bổ sung thêm sự hướng dẫn của người lớn. Ví dụ, giáo viên sẽ hướng dẫn trẻ em rút ra kiến thức và kỹ năng từ các trò chơi và giao tiếp, tương tự như nhiều nhà trẻ quốc tế trong nước.
– Nhà trẻ học thuật: Loại nhà trẻ này nhấn mạnh thành tích học tập và đào tạo kỹ năng, với công việc chính của giáo viên là truyền đạt kiến thức về các môn như đọc, viết, và toán học. Đây là kiểu nhà trẻ tương tự như các nhà trẻ tư nhân hoặc cơ sở đào tạo trẻ nhỏ khá áp lực trong nước.
Trong suốt thời gian thí nghiệm, các trẻ em đã được can thiệp giáo dục trong nhiều năm, ví dụ như thăm nhà định kỳ và hướng dẫn phụ huynh cách hợp tác với giáo dục mầm non.
Sau một thời gian thí nghiệm, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng, trẻ em từ nhà trẻ loại ba thể hiện sự ưu việt rõ rệt về thành tích học tập so với hai nhóm còn lại. Tuy nhiên, theo thời gian, sự vượt trội về học tập này dần biến mất sau lớp 4 tiểu học.
Khi nghiên cứu tiếp tục, các nhà nghiên cứu lại phát hiện ra sự khác biệt rõ rệt giữa 3 nhóm trẻ, nhưng lần này sự khác biệt không nằm ở học vấn mà ở khả năng xã hội và cảm xúc. So với trẻ từ nhà trẻ loại 1 và 2, trẻ từ nhà trẻ loại 3 biểu hiện nhiều hành vi nổi loạn hơn khi 15 tuổi và sự nổi loạn này tăng lên khi họ 23 tuổi. Ngoài ra, trẻ từ nhà trẻ loại 3 cũng gặp nhiều vấn đề hơn về rối loạn cảm xúc, quan hệ xã hội và hôn nhân so với 2 nhóm kia, tỷ lệ phạm tội cũng cao gấp 3 lần so với 2 nhóm còn lại.
Các nghiên cứu và thí nghiệm tương tự như “Chương trình Giáo dục mầm non Perry” còn rất nhiều, ví dụ như “Chương trình Cải cách Giáo dục mầm non” được thực hiện ở Đức vào giữa thế kỷ 20, kết quả cho thấy, “giáo dục ép buộc” không phải là con đường tắt cho trẻ em mà là một ngõ cụt!
Tại sao những trẻ em học trước lại không duy trì được lợi thế?
Về tác hại của “giáo dục ép buộc,” một vị giáo sư ở Trung Quốc từng phát biểu tại một hội thảo giáo dục đại học rằng:
“Trẻ em mẫu giáo buộc phải học nội dung của tiểu học, học sinh tiểu học phải học nội dung của trung học, và học sinh trung học muốn học cả chương trình đại học. Giáo dục quá tải và học trước chương trình là một dạng “dục tốc bất đạt”, không chỉ không đào tạo được nhân tài xuất sắc mà còn cản trở tiềm năng của học sinh, gây ra tổn thất không thể khắc phục”.
Theo giáo sư này, giáo dục ép buộc không phải là “chim khôn phải bay sớm”, mà là “dục tốc bất đạt”. Trẻ em học trước không duy trì được lợi thế vì các lý do sau:
Thứ nhất: Phá hủy sự hứng thú học tập
Spencer nói rằng hứng thú là động lực lớn nhất cho việc tìm hiểu và học tập. Học trước có nghĩa là học sớm, và học sớm có nghĩa là trẻ phải học những kiến thức vượt quá tuổi và mức độ phát triển nhận thức của mình, đồng thời, thời gian quý báu mà lẽ ra các em nên được tự do chơi đùa và hưởng thụ niềm vui tuổi thơ cũng bị chiếm dụng.
Ví dụ, bắt trẻ mẫu giáo học các phép tính phức tạp quá sớm, các em có thể chỉ ghi nhớ các bước tính toán một cách máy móc mà không hiểu rõ nguyên lý và ý nghĩa đằng sau. Lâu dần, trẻ có thể sẽ không thích học tập. Ngoài ra, bị ép học trong thời gian dài mà không có đủ thời gian nghỉ ngơi và chơi đùa, sức khỏe thể chất và tinh thần của trẻ bị ảnh hưởng, tinh thần không tốt và khó duy trì động lực học tập lâu dài.
Thứ hai: Không rèn luyện được khả năng tư duy độc lập và giải quyết vấn đề
Einstein nói rằng học cách tư duy độc lập và đưa ra phán đoán độc lập quan trọng hơn là chỉ tiếp thu kiến thức. Do hạn chế về khả năng hiểu và phát triển nhận thức của trẻ, giáo dục ép buộc chỉ có thể sử dụng phương pháp dạy học nhồi nhét, buộc trẻ phải tiếp thu một lượng lớn kiến thức vượt quá khả năng nhận thức và hiểu biết của mình.
Trong quá trình học này, trẻ chỉ tiếp nhận và ghi nhớ một cách thụ động, không thể thực sự tư duy độc lập và giải quyết vấn đề. Lâu dần, điều này trở thành thói quen, khiến trẻ gặp vấn đề thì phản ứng đầu tiên không phải là suy nghĩ cách giải quyết mà là chờ đợi sự hướng dẫn từ người khác.
Thứ ba: Gây ra nhận thức sai lầm về “quan điểm học tập”
Để trẻ có thêm nhiều thời gian và năng lượng để học trước, phụ huynh thường thay trẻ làm tất cả mọi việc ngoài việc học. Lâu dần, trẻ sẽ bị nhồi nhét quan điểm học tập chỉ dựa trên thành tích và lượng kiến thức, cho rằng học tập chỉ để đối phó với các kỳ thi và đạt điểm cao, bỏ qua giá trị và ý nghĩa thực sự của kiến thức, thiếu động lực học tập nội tại.
Nguồn: Sưu Tầm internet